Có 2 kết quả:
真金不怕火來燒 zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo ㄓㄣ ㄐㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄞˊ ㄕㄠ • 真金不怕火来烧 zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo ㄓㄣ ㄐㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄞˊ ㄕㄠ
Từ điển Trung-Anh
see 真金不怕火煉|真金不怕火炼[zhen1 jin1 bu4 pa4 huo3 lian4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 真金不怕火煉|真金不怕火炼[zhen1 jin1 bu4 pa4 huo3 lian4]
Bình luận 0